1.4L MPi cho công suất tối đa 100 mã lực tại 6,000 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 132 Nm tại 4,000 vòng/phút.
Xe được trang bị hộp số tự động 6 cấp mới có sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Với việc tối ưu tỉ số truyền hộp số, chiếc xe đem đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ, chuyển số mượt mà và tối ưu cho việc tiêu hao nhiên liệu.
Hộp số sàn 6 cấp trên Accent cho khả năng chuyển số nhẹ nhàng và tiết kiệm nhiên liệu tối đa, đồng thời đem đến khả năng điều khiển dễ dàng cho người lái.
Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.
Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.
Accent thế hệ mới được trang bị camera lùi 3 góc hiển thị trên màn hình 7 inch, giúp người lái dễ dàng quan sát phía sau xe trong trường hợp lùi hoặc đỗ xe.
Accent thế hệ mới được trang bị cửa sổ với cảm biến chống kẹt tự động, giúp chiếc xe an toàn hơn trong trường hợp gặp chướng ngại vật khi kéo gương.
Hyundai Accent là chiếc xe tiên phong trong phân khúc sở hữu cốp thông minh, với việc chỉ cần cầm chìa khóa và đứng sau xe 3 giây cốp xe sẽ tự động bật mở để bạn có thể xếp đồ vào xe mà không cần có thêm thao tác gì khác.
Cửa gió phía sau được thiết kế nhằm tăng sự tiện nghi cho người ngồi hàng ghế sau, giúp tạo một môi trường thư giãn khi di chuyển
Accent có khả năng điều chỉnh độ cao của ghế, giúp bạn dễ dàng tìm được tư thế ngồi thích hợp.
Màn hình cảm ứng mới 8 inch được tích hợp với hệ thống định vị dành riêng cho thị trường Việt Nam cùng với hệ thống Apply Carplay và Android Auto
Accent được trang bị cổng kết nối Aux/Usb cũng như cổng sạc 12V công suất 180W.
Gương chống chói tự động sẽ giúp người lái tránh những tình huống phiền toái khi tham gia giao thông
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,440 x 1,729 x 1,470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích công tác (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100/6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 132/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Mã hộp số | 6MT |
Trước | MacPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ, giống lốp chính |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
Đèn chiếu góc | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | Bi-Halogen Projector |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Thông số | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | |||
– Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | |||
– Đèn hỗ trợ vào cua | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | |||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | |||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● |
AN TEN | |||
– An ten vây cá mập | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | |||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
TRANG BỊ TRONG XE | |||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |||
– Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
– AVN tích hợp camera lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
VÔ LĂNG | |||
– Vô lăng bọc da | ● | ● | ● |
– Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● |
– Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● |
GHẾ | |||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● | ● |
NGĂN LÀM MÁT | |||
– Ngăn làm mát | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | |||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | |||
– Cửa sổ trời | – | – | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | |||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
TIỆN NGHI | |||
– Màn hình hiển thi | Digital | Digital | Digital |
– Taplo siêu sáng | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 |
– AUX+USB | ● | ● | ● |
– Bluetooth | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● |
AN TOÀN | |||
HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● |
– Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | – | – | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | |||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | |||
– Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
KHÓA CƯẢ TỰ ĐỘNG THEO TỐC ĐỘ | |||
– Khóa cưả tự động theo tốc độ | ● | ● | ● |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,440 x 1,729 x 1,470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích công tác (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100/6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 132/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Mã hộp số | 6AT |
Trước | MacPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ, giống lốp chính |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
Đèn chiếu góc | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | Bi-Halogen Projector |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Thông số | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | |||
– Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | |||
– Đèn hỗ trợ vào cua | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | |||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | |||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● |
AN TEN | |||
– An ten vây cá mập | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | |||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
TRANG BỊ TRONG XE | |||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |||
– Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
– AVN tích hợp camera lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
VÔ LĂNG | |||
– Vô lăng bọc da | ● | ● | ● |
– Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● |
– Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● |
GHẾ | |||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● | ● |
NGĂN LÀM MÁT | |||
– Ngăn làm mát | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | |||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | |||
– Cửa sổ trời | – | – | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | |||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
TIỆN NGHI | |||
– Màn hình hiển thi | Digital | Digital | Digital |
– Taplo siêu sáng | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 |
– AUX+USB | ● | ● | ● |
– Bluetooth | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● |
AN TOÀN | |||
HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● |
– Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | – | – | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | |||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | |||
– Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
KHÓA CƯẢ TỰ ĐỘNG THEO TỐC ĐỘ | |||
– Khóa cưả tự động theo tốc độ | ● | ● | ● |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,440 x 1,729 x 1,470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích công tác (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100/6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 132/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Mã hộp số | 6AT |
Trước | MacPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ, giống lốp chính |
Thông số lốp | 195/55 R16 |
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
Đèn chiếu góc | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | Bi-Halogen Projector |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Thông số | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | |||
– Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | |||
– Đèn hỗ trợ vào cua | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | |||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | |||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● |
AN TEN | |||
– An ten vây cá mập | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | |||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
TRANG BỊ TRONG XE | |||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |||
– Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8″ tích hợp Apple Carplay, Android Auto |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
– AVN tích hợp camera lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
VÔ LĂNG | |||
– Vô lăng bọc da | ● | ● | ● |
– Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● |
– Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● |
GHẾ | |||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● | ● |
NGĂN LÀM MÁT | |||
– Ngăn làm mát | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | |||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | |||
– Cửa sổ trời | – | – | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | |||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
TIỆN NGHI | |||
– Màn hình hiển thi | Digital | Digital | Digital |
– Taplo siêu sáng | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 |
– AUX+USB | ● | ● | ● |
– Bluetooth | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● |
AN TOÀN | |||
HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● |
– Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | – | – | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | |||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | |||
– Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
KHÓA CƯẢ TỰ ĐỘNG THEO TỐC ĐỘ | |||
– Khóa cưả tự động theo tốc độ | ● | ● | ● |