Click Here
Click Here
ACCENT
GIÁ XE MỚI NHẤT | Accent 1.4 MT tiêu chuẩn | 426,000,000 vnđ | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Accent 1.4 MT | 476,000,000 vnđ | |||||||||||
Accent 1.4 AT | 505,000,000 vnđ | |||||||||||
Accent 1.4 AT đặc biệt | 545,000,000 vnđ |
- Có phụ kiện 10 món cao cấp.
- Hỗ trợ cho vay tối đa 85%
- Giải quyết nợ xấu khó vay
- Trả trước chỉ từ 90 triệu nhận xe












Thư viện hình






Nội Thất
Nội thất của Accent tạo cho bạn cảm giác thích thú, dễ chịu ngay từ phút giây đầu tiên tiếp xúc. Độ hoàn thiện cao cũng như tính tiện dụng của các chức năng tác động trực tiếp đến bạn thông qua các giác quan.
Tính năng
Vận hành

Động cơ kappa
1.4L MPi cho công suất tối đa 100 mã lực tại 6,000 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 132 Nm tại 4,000 vòng/phút.

Hộp số tự động 6 cấp
Xe được trang bị hộp số tự động 6 cấp mới có sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Với việc tối ưu tỉ số truyền hộp số, chiếc xe đem đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ, chuyển số mượt mà và tối ưu cho việc tiêu hao nhiên liệu.

Hộp số sàn 6 cấp
Hộp số sàn 6 cấp trên Accent cho khả năng chuyển số nhẹ nhàng và tiết kiệm nhiên liệu tối đa, đồng thời đem đến khả năng điều khiển dễ dàng cho người lái.
An toàn

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ ESC
Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC HAC
Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.

Camera Lùi
Accent thế hệ mới được trang bị camera lùi 3 góc hiển thị trên màn hình 7 inch, giúp người lái dễ dàng quan sát phía sau xe trong trường hợp lùi hoặc đỗ xe.

Cửa sổ chống kẹt tự động
Accent thế hệ mới được trang bị cửa sổ với cảm biến chống kẹt tự động, giúp chiếc xe an toàn hơn trong trường hợp gặp chướng ngại vật khi kéo gương.

Hệ thống an toàn 6 túi khí
Xe được trang bị 6 túi khí, giúp đảm bảo an toàn cho toàn bộ người lái và hành khách trong xe trong trường hợp có xảy ra va chạm.
Tiện nghi

CỐP MỞ ĐIỆN THÔNG MINH
Hyundai Accent là chiếc xe tiên phong trong phân khúc sở hữu cốp thông minh, với việc chỉ cần cầm chìa khóa và đứng sau xe 3 giây cốp xe sẽ tự động bật mở để bạn có thể xếp đồ vào xe mà không cần có thêm thao tác gì khác.

Điều chỉnh độ cao ghế
Accent có khả năng điều chỉnh độ cao của ghế, giúp bạn dễ dàng tìm được tư thế ngồi thích hợp.

Màn hình đa phương tiện 7 inch
Accent thế hệ mới được trang bị màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch, tích hợp bản đồ dẫn đường được phát triển dành riêng cho thị trường Việt Nam. Bên cạnh đó màn hình cũng hiển thị Camera lùi giúp bạn dễ dàng hơn khi đỗ xe cùng với hỗ trợ hệ thống giải trí đa phương tiện.

Cổng kết nối
Accent được trang bị cổng kết nối Aux/Usb cũng như cổng sạc 12V công suất 180W.

Nút bấm khởi động và chìa khóa thông minh
Xe được trang bị chìa khóa thông minh kết hợp cùng nút bấm khởi động, giúp bạn dễ dàng khởi động, tắt máy mà không cần dùng đến chìa khóa hay mở cửa/cốp xe thuận tiện đảm bảo tính tiện ích và sang trọng cho xe.

Ngăn để kính
Xe được trang bị ngăn để kính tiện dụng, giúp hành trình của bạn trở nên thú vị hơn.
Thông số xe
Accent 1.4 MT tiêu chuẩn
Accent 1.4 MT FULL
Accent 1.4 AT Tiêu Chuẩn
Accent 1.4 AT Đặc Biệt
Kích thước
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) | 4,440 x 1,729 x 1,470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100 / 6,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Mã hộp số | 6MT |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Vành thép |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Thông số | Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | ||||
– Cảm biến đèn tự động | – | ● | ● | ● |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | ||||
– Đèn hỗ trợ vào cua | – | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | ||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||
– Đèn LED định vị ban ngày | – | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | – | – | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | – | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
– Hệ thống giải trí | Radio/ USB/ Aux | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | ||||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | – | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||
– Cửa sổ trời | – | – | – | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
TIỆN NGHI | ||||
– Taplo siêu sáng | – | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● | ● |
AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
– Cảm biến lùi | – | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | – | ● | ● | ● |
– Camera lùi | – | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | ||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | – | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||
– Số túi khí | 1 | 2 | 2 | 6 |
Kích thước
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) | 4,440 x 1,729 x 1,470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100 / 6,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Mã hộp số | 6MT |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp kim Nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Thông số | Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | ||||
– Cảm biến đèn tự động | – | ● | ● | ● |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | ||||
– Đèn hỗ trợ vào cua | – | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | ||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||
– Đèn LED định vị ban ngày | – | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | – | – | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | – | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
– Hệ thống giải trí | Radio/ USB/ Aux | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | ||||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | – | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | – | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||
– Cửa sổ trời | – | – | – | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
TIỆN NGHI | ||||
– Taplo siêu sáng | – | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● | ● |
AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
– Cảm biến lùi | – | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | – | ● | ● | ● |
– Camera lùi | – | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | ||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | – | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||
– Số túi khí | 1 | 2 | 2 | 6 |
Kích thước
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) | 4,440 x 1,729 x 1,470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100 / 6,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Mã hộp số | 6MT |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp kim Nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Thông số | Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | ||||
– Cảm biến đèn tự động | – | ● | ● | ● |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | ||||
– Đèn hỗ trợ vào cua | – | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | ||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||
– Đèn LED định vị ban ngày | – | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | – | – | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | – | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
– Hệ thống giải trí | Radio/ USB/ Aux | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | ||||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | – | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | – | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||
– Cửa sổ trời | – | – | – | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
TIỆN NGHI | ||||
– Taplo siêu sáng | – | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● | ● |
AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
– Cảm biến lùi | – | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | – | ● | ● | ● |
– Camera lùi | – | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | ||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | – | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||
– Số túi khí | 1 | 2 | 2 | 6 |
Kích thước
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) | 4,440 x 1,729 x 1,470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100 / 6,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Mã hộp số | 6MT |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp kim Nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Thông số | Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | ||||
– Cảm biến đèn tự động | – | ● | ● | ● |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | ||||
– Đèn hỗ trợ vào cua | – | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | ||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||
– Đèn LED định vị ban ngày | – | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | – | – | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | – | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
– Hệ thống giải trí | Radio/ USB/ Aux | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | ||||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | – | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | – | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||
– Cửa sổ trời | – | – | – | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
TIỆN NGHI | ||||
– Taplo siêu sáng | – | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● | ● |
AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
– Cảm biến lùi | – | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | – | ● | ● | ● |
– Camera lùi | – | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | ||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | – | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||
– Số túi khí | 1 | 2 | 2 | 6 |