Ngoại Thất
Creta sở hữu đường nét thiết kế bắt mắt với những đường nét tạo hình nổi bật và cơ bắp, cùng cặp đèn LED tạo luồng ánh sáng ấn tượng, định hình nên giá trị cốt lõi mới của các mẫu CUV Hyundai.

Giá xe | Creta bản Tiêu Chuẩn | 620,000,000 vnđ | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Creta bản Đặc Biệt | 670,000,000 vnđ | |||||||||||
Creta bản Cao Cấp | 730,000,000 vnđ |
Động cơ SmartStream 1.5G IVT cho công suất 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 144NM từ 4,500vòng/phút
Động cơ SmartStream 1.5G IVT cho công suất tối đa 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút, Momen xoắn cực đại 144 Nm tại 4500 vòng/phút
Hộp số IVT dẫn động cầu trước êm dịu khi tăng tốc
Hệ thống cảm biến áp suất lốp phát hiện sự thay đổi về áp suất trên từng lốp, nhanh chóng đưa ra cảnh báo để xử lí sự cố, đảm bảo an toàn cho chuyến đi của bạn.
Với 8 cảm biến trước và sau, PAS giúp bạn dễ dàng đỗ xe vào vị trí, đặc biệt là trong môi trường đô thị đông đúc.
Hyundai Creta được trang bị màn hình thông tin Full Digital 10,25 inch, đem lại thông tin nhanh và chính xác ,cho người lái an toàn và yên tâm hơn trong quá trình vận hành.
Hyundai Creta được trang bị bộ xử lí âm thanh cao cấp BOSE Sound vói DAC giải mã Hi-Res Audio đem đến cho bạn những trải nghiệm âm thanh ở một đẳng cấp mới.
Hyundai Creta an toàn Hyundai Smart Sense nhằm đảm bảo tính an toàn cho người lái trong khi xe vận hành.
D x R x C (mm) | 4.315 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích công tác (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (Ps) | 115 / 6.300 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 144 / 4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | IVT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 215/60R17 |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có |
Trước | Đĩa/ Đĩa |
Sau | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh điện |
Trong đô thị (l/100km) | 7,77 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,43 |
Kết hợp (l/100km) | 6,17 |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● |
Thông số | Creta 1.5L Tiêu chuẩn | Creta 1.5L Đặc biệt | Creta 1.5L Cao Cấp |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
CHẮN BÙN | |||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | |||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
– Đèn chiếu Cos/Phal full LED | ● | ● | |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | |||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM ĐEN | |||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | ● | ● | ● |
BẬT ĐÈN TỰ ĐỘNG | |||
– Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● |
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT | |||
– Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |||
– Hệ thống giải trí | Màn hình 10,25” | Màn hình 10,25” | Màn hình 10,25” |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
GHẾ | |||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | |||
– Cruise Control | ● | ● | |
– Chất liệu bọc da | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG LOA | |||
– Loa | 6 Loa | 8 Loa BOSE | 8 Loa BOSE |
TIỆN NGHI | |||
– Màn hình hiển thi | công tơ mét siêu sáng 3.5″ | công tơ mét siêu sáng 3.5″ | Full Digital 10,25” |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
– Kiểm soát áp suất lốp | ● | ● | ● |
AN TOÀN | |||
HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● |
– Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD | – | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | |||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | |||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | |||
– Túi khí | 2 | 6 | 6 |
D x R x C (mm) | 4.315 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Động cơ | SmartStream 1.5G |
Dung tích công tác (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (Ps) | 115 / 6300 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 144 / 4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | IVT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 215/55R17 |
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | LED |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có |
Trước | Đĩa/ Đĩa |
Sau | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Trong đô thị (l/100km) | 8,03 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,43 |
Kết hợp (l/100km) | 6,39 |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● |
Ghế lái chỉnh cơ | ● |
Phanh tay điện + Auto Hold | ● |
Thông số | Creta 1.5L Tiêu chuẩn | Creta 1.5L Đặc biệt | Creta 1.5L Cao Cấp |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
CHẮN BÙN | |||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | |||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
– Đèn pha/cos Auto | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | |||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | |||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom đen | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG LOA | |||
– Loa | 6 Loa | 8 Loa BOSE | 8 Loa BOSE |
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT | |||
– Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |||
– Hệ thống giải trí | Màn hình 10,25” | Màn hình 10,25” | Màn hình 10,25” |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
GHẾ | |||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | |||
– Cruise Control | – | ● | ● |
– Chất liệu bọc da | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | |||
– Cửa sổ trời | – | – | – |
TIỆN NGHI | |||
– Màn hình hiển thi | công tơ mét siêu sáng 3.5″ | công tơ mét siêu sáng 3.5″ | Full Digital 10,25” |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
– Kiểm soát áp suất lốp | ● | ● | ● |
AN TOÀN | |||
HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● |
– Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD | – | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | |||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | |||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | |||
– Túi khí | 2 | 6 | 6 |
D x R x C (mm) | 4.315 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Động cơ | SmartStream 1.5G |
Dung tích công tác (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (Ps) | 115 / 6300 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 144 / 4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | IVT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 215/55R17 |
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | LED |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có |
Trước | Đĩa/ Đĩa |
Sau | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Trong đô thị (l/100km) | 8,03 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,43 |
Kết hợp (l/100km) | 6,39 |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● |
Ghế lái chỉnh cơ | ● |
Phanh tay điện + Auto Hold | ● |
Thông số | Creta 1.5L Tiêu chuẩn | Creta 1.5L Đặc biệt | Creta 1.5L Cao Cấp |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
CHẮN BÙN | |||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | |||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
– Đèn pha/cos Auto | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | |||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | |||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom đen | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG LOA | |||
– Loa | 6 Loa | 8 Loa BOSE | 8 Loa BOSE |
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT | |||
– Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |||
– Hệ thống giải trí | Màn hình 10,25” | Màn hình 10,25” | Màn hình 10,25” |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
GHẾ | |||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | |||
– Cruise Control | – | ● | ● |
– Chất liệu bọc da | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | |||
– Cửa sổ trời | – | – | – |
TIỆN NGHI | |||
– Màn hình hiển thi | công tơ mét siêu sáng 3.5″ | công tơ mét siêu sáng 3.5″ | Full Digital 10,25” |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
– Kiểm soát áp suất lốp | ● | ● | ● |
AN TOÀN | |||
HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● |
– Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD | – | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | |||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | |||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | |||
– Túi khí | 2 | 6 | 6 |