Click Here
Click Here

GRAND I10 SEDAN

Giá xe
Grand i10 1.2 MT base
360,000,000 vnđ
Grand i10 1.2 MT
405,000,000 vnđ
Grand i10 1.2 AT
435,000,000 vnđ
Grand sedan i10 1.2 MT Base
380,000,000 vnđ
Grand sedan i10 1.2 MT
425,000,000 vnđ
Grand sedan i10 1.2 MT
455,000,000 vnđ
  • NHẤN NÚT KHỞI ĐỘNG CUỘC SỐNG MỚI
  • Thiết kế hiện đại, thể thao
  • Nội thất cao cấp, sang trọng và phong cách
i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (7)i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (7)
i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (4)i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (4)
i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (3)i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (3)
i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (1)i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (1)
i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (5)i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (5)
i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (8)i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (8)
i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (6)i10-2021-sedan-hyundai-sai-thanh (6)

Thư viện hình

hyundai-grand-i10-2021-5hyundai-grand-i10-2021-5
Hyundai-Grand-i10-2021-sedan-3Hyundai-Grand-i10-2021-sedan-3
Hyundai-Grand-i10-2021-sedan-8Hyundai-Grand-i10-2021-sedan-8
Hyundai-Grand-i10-2021-sedan-17Hyundai-Grand-i10-2021-sedan-17

Tính năng

Vận hành

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XUẤT SẮC

Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.

ĐỘNG CƠ KAPPA 1.2L

Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.

Đồng hồ hiển thị cấp số

Đồng hồ điện tử hiện thị cấp số hiện hành giúp bạn chủ động trong việc điều khiển xe hơn

Thiết kế khí động học

Kiểu dáng xe được thiết kế với sức cản gió thấp ở mặt trước cùng đột vuốt thoát gió ra phía sau, khiến luồng không khí được lưu chuyển dễ dàng, giúp tăng hiệu quả sử dụng cũng như khả năng cân bằng ổn định cho xe

Hộp số sàn

Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Hộp số tự động

Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.

An toàn

CAMERA LÙI HỖ TRỢ ĐỖ XE

Túi khí

Hệ thống an toàn 2 túi khí

Khung gầm

Hệ thống khung gầm mới cứng hơn với thép cường độ cao AHSS

Tiện nghi

MÀN HÌNH TẦM TRUNG CẢM ỨNG 8 INCH

màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp

Gương điện Chromic

Gương hậu ở trong xe được áp dụng công nghệ gương điện chromic giúp chống chói khi phản lại ánh đèn xe phía sau chiếu lên

Chìa khóa thông minh

Chìa khóa thông minh giúp chủ xe có thể dễ dàng vào trong xe với chỉ một nút bấm trên tay nắm cửa

Nút khởi động Start/Stop Engine

Nút khởi động Start/Stop Engine giúp việc khởi động hoặt tắt máy đơn giản hơn bao giờ hết với chỉ 1 nút bấm

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế 2

Học để đồ bên cánh cửa

Hộc để đồ bên cánh cửa giúp bạn dễ dàng cất giữ tài liệu tạp chí hay những món đồ uống yêu thích.

Cảm biến áp suất lốp

Thông số xe

Kích thước
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm)3,995 x 1,680 x 1,520
Chiều dài cơ sở (mm)2450
Khoảng sáng gầm xe (mm)157
Trọng lượng không tải (kg)1018
Trọng lượng toàn tải (kg)1430
Số chỗ ngồi05
Khối lượng toàn bộ (kg)143
Động cơ
Động cơKAPPA 1.2 MPI
Dung tích xy lanh (cc)1248
Công suất cực đại (Ps)87/6,000
Momen xoắn cực đại (N.m)119.68/4,000
Dung tích thùng nhiên liệu (L)43
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn độngFWD
Hộp số
Hộp số5MT
Hệ thống treo
TrướcMac Pherson
SauThanh xoắn
Vành & Lốp xe
Thông số lốp165/65R14
Phanh
TrướcĐĩa
SauTang trống
Nội thất và Tiện nghi
Kính chống chói ghế phụ
Tấm chắn khoang hành lý
Điều hòa chỉnh tay
Ghế bọc nỉ
Vô lăng trợ lực + gật gù
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương
Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Cốp mở điện
Loa4
Khóa cửa trung tâm
Khóa cửa từ xa
Trang bị chuyên dụng
Điều hòa chỉnh tay
Thông sốGrand i10 sedan 1.2 MT tiêu chuẩnGrand i10 sedan 1.2 MTGrand i10 sedan 1.2 AT
NGOẠI THẤT
GƯƠNG
–  Gương chiếu hậu cùng màu xe
–  Gương chỉnh điện
–  Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ
ĐÈN
–  Đèn LED ban ngày + Đèn sương mù
CẢN TRƯỚC
–  Cản trước cùng màu thân xe
ĐÈN SƯƠNG MÙ
–  Đèn sương mù
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM
–  Lưới tản nhiệt mạ Crom **
NỘI THẤT
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG
–  Hệ thống AVN định vị dẫn đường
GHẾ GẬP 6:4
–  Hàng ghế sau gập 6:4
VÔ LĂNG
–  Vô lăng bọc da
–  Vô lăng trợ lực + gật gù
GHẾ
–  Ghế bọc nỉ
–  Ghế bọc da
–  Ghế lái chỉnh độ cao
KÍNH
–  Kính chống chói ghế phụ
TIỆN NGHI
–  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
AN TOÀN
HỆ THỐNG AN TOÀN
–  Cảm biến lùi
–  Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS
–  Hệ thống phân phối lực phanh – EBD
–  Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
TÚI KHÍ
–  Túi khí đơnv
–  Túi khí đôivv